Có 2 kết quả:
点货 diǎn huò ㄉㄧㄢˇ ㄏㄨㄛˋ • 點貨 diǎn huò ㄉㄧㄢˇ ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to do an inventory count
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to do an inventory count
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0